Từ "phá hại" trong tiếng Việt có nghĩa là làm tổn thất, gây thiệt hại cho một cái gì đó. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về việc làm hư hại hoặc làm giảm giá trị của một đối tượng nào đó, có thể là vật chất hoặc tinh thần.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong nông nghiệp: "Sâu bọ đã phá hại mùa màng của chúng tôi." (Ở đây, sâu bọ làm hư hại cây trồng, khiến cho mùa màng không đạt hiệu quả.)
Trong môi trường: "Việc xả thải ô nhiễm đã phá hại môi trường sống của động vật." (Xả thải ô nhiễm làm tổn hại đến môi trường, ảnh hưởng đến các loài động vật sống ở đó.)
Trong quan hệ: "Lời nói của anh ta có thể phá hại mối quan hệ giữa chúng ta." (Lời nói không tốt có thể làm tổn hại đến mối quan hệ, khiến cho nó xấu đi.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phá hoại: Cũng có nghĩa là làm hư hại, nhưng thường mang tính chất nghiêm trọng hơn, như trong "phá hoại tài sản công".
Hủy hoại: Nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ sự tàn phá đến mức không thể khôi phục lại được, ví dụ: "Hủy hoại di sản văn hóa."
Tổn hại: Cũng có nghĩa là làm thiệt hại, thường dùng trong bối cảnh ít nghiêm trọng hơn.
Chú ý:
"Phá hại" thường được dùng khi nói đến những tác động tiêu cực, trong khi "bảo vệ" hay "duy trì" lại mang ý nghĩa tích cực.
Khi sử dụng, chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, vì có thể có những từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau về mức độ hoặc bối cảnh sử dụng.